Có 2 kết quả:

坚持不懈 jiān chí bù xiè ㄐㄧㄢ ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ堅持不懈 jiān chí bù xiè ㄐㄧㄢ ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to persevere unremittingly (idiom); to keep going until the end

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to persevere unremittingly (idiom); to keep going until the end

Bình luận 0